Chi phí sinh hoạt tại Grenada

 Định cư Grenada
 Tin tức định cư
Cũng như nhiều hòn đảo nhỏ khác, chi phí sinh hoạt tại Grenada có xu hướng cao; chi phí cho thực phẩm, nhà ở, giao thông và viễn thông đều khá cao so với những nơi khác trên thế giới.
chi phí sinh hoạt ở Grenada

Grenada sử dụng đồng đô la Đông Caribê (EC), được quy đổi với đô la Mỹ theo tỉ giá 1 USD = 2,67 EC. Hầu hết các doanh nghiệp sẽ chấp nhận đô la Mỹ để mua hàng nhưng trả lại tiền thừa bằng đô la Đông Caribbean. ATM có sẵn trên toàn đảo và cho phép rút tiền từ $ 1.000 đến $ 3.000 EC trên mỗi giao dịch.

Chi phí sinh hoạt tại Grenada cao hơn 92,51% so với ở Việt Nam (tổng hợp dữ liệu cho tất cả các thành phố, không tính đến tiền thuê nhà). Giá thuê tại Grenada trung bình cao hơn 18,15% so với Việt Nam. Sinh viên nước ngoài được khuyến nghị dành ít nhất 2.000 đô la Mỹ cho thực phẩm và các khoản mua sắm khác, và thậm chí nhiều hơn nếu họ có kế hoạch sống riêng ngoài khuôn viên trường.

Ước tính tổng chi phí sinh hoạt tại Grenada

Chi phí cho gia đình 4 người ước tính hàng tháng: 3,495 USD (9,444  EC)

Chi phí cho một người ước tính hàng tháng: 1,604 USD (4,34 EC)

Bảng dưới đây mô tả phân bổ chi phí ước tính ở Grenada theo trang Numbeo.

 

chi phí sinh hoạt tại grenada
Phân bổ chi tiêu ước tính tại Grenada (Numbeo, 2020)

Tiền thuê nhà hàng tháng

Căn hộ (1 phòng ngủ) tại Trung tâm thành phố: 424,07 $

Căn hộ (1 phòng ngủ) bên ngoài Trung tâm: 319,74 $

Căn hộ (3 phòng ngủ) tại Trung tâm thành phố: 1.172,02 $

Căn hộ (3 phòng ngủ) bên ngoài Trung tâm: 597,02 $

Nhà hàng

1 bữa ăn ở nhà hàng hạng thường: 8,19 $

Bữa ăn 3 món cho 2 người ở nhà hàng tầm trung: 74,00 $

Nước khoáng: (chai 0,33 lít) 1,19 $

cost of living in Grenada

Dịch vụ tiện ích (Hàng tháng)

Dịch vụ cơ bản (Điện, hệ thống sưởi, làm mát, nước, rác) cho căn hộ 85m2: 94.75 $

1 phút cước di động trả trước tại địa phương (Không tính giảm giá hoặc gói khuyến mãi): 0,24 $

Internet (60 Mbps trở lên, Dữ liệu không giới hạn, Cáp/ADSL): 69,95 $

Thu nhập

Mức lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ở Grenada là 1.034,39 USD.

Lãi suất thế chấp tính theo tỷ lệ phần trăm (%), hàng năm, trong 20 năm Tỷ lệ cố định là 5,50.

Bảng dưới đây cho thấy mức lương trung bình ước tính của một số nghề nghiệp ở Grenada.

Chất lượng cuộc sống

Chất lượng cuộc sống ở Grenada tương đối cao với Chỉ số an toàn và Chỉ số chăm sóc sức khỏe ấn tượng. Các số liệu khác như chi phí sinh hoạt, chỉ số ô nhiễm đều ở mức trung bình.

Chỉ số sức mua: 41,22 (Rất thấp)

Chỉ số an toàn: 73,41 (Cao)

Chỉ số chăm sóc sức khỏe: 65,28 (Cao)

Chỉ số chi phí sinh hoạt: 73,12 (Trung bình)

Giá tài sản trên tỷ lệ thu nhập: 900,09

Chỉ số thời gian đi lại giao thông: 40,00 (Trung bình)

Chỉ số ô nhiễm: 49,54 (Trung bình)

Để biết thêm về chương trình đầu tư định cư Grenada, nhà đầu tư có thể đọc các câu hỏi thường gặp về chương trình ở đây.