Chi phí sinh hoạt tại Síp
Xem thêm: Chương trình đầu tư định cư đảo Síp
Bên cạnh khí hậu ôn hòa, vẫn còn nhiều lý do khác có thể khiến bạn muốn chuyển đến sinh sống tại đảo Síp. Chẳng hạn như chi phí ăn ở, liên lạc, giáo dục và chăm sóc sức khỏe đều khá thấp nhưng chất lượng lại rất tốt. Trong khi đó, giá cả của hàng tiêu dùng như tạp phẩm và tạp chí lại tương đối cao. Quần áo do phải chịu thuế nhập khẩu nên giá của chúng thường bị đẩy lên cao.
Chi phí sinh hoạt ở Nam Síp có xu hướng đắt đỏ hơn khu vực phía bắc do Thổ Nhĩ Kỳ chiếm đóng, đặc biệt là tiền thuê nhà. Hầu hết người nước ngoài đến đây thích sống ở miền Nam vì thị trường việc làm ở đây có triển vọng hơn và mức lương cũng cao hơn.
Chi phí ăn uống ở Síp
Tạp phẩm được bán ở Síp thường có giá rẻ hơn so với ở Anh, đặc biệt là khi nhắc đến trái cây và thịt. Bia và thuốc lá cũng rẻ hơn. Ẩm thực Síp là sự pha trộn tinh tế của nền ẩm thực Châu Âu, Hy Lạp và Trung Đông. Nếu bạn ghé thăm các nhà hàng địa phương nhỏ, bạn sẽ tiết kiệm được khá nhiều tiền mà vẫn có cơ hội nếm thử những món ăn ngon nhất.
Chi phí đi lại ở Síp
Síp không có mạng lưới đường sắt thuận lợi, tuy nhiên, xe buýt luôn có sẵn rất nhiều với chi phí dịch vụ thấp và hợp lý. Nhược điểm là một số tuyến đường bị hạn chế. Hầu hết người nước ngoài sống ở đây thích tự lái xe vì đây là lựa chọn thuận tiện nhất.
Vé xe buýt một chiều ở Síp là € 1,5 so với € 2,7 nếu bạn đi ở Vương quốc Anh. Còn nếu bạn tự lái xe của mình thì một lít xăng có giá là € 1,25 so với mức trung bình ở Anh là € 1,35. Nhìn chung, chi phí đi lại ở Síp tiết kiệm hơn rất nhiều.
Bảng chi phí sinh hoạt ở Síp
Giá cả có thể thay đổi phụ thuộc vào nhà cung cấp sản phẩm và dịch vụ. Danh sách dưới đây thể hiện mức giá trung bình vào tháng 6 năm 2019.
Chi phí chỗ ở (thuê theo tháng) | |
Nhà hai phòng ngủ được trang bị nội thất | EUR 720 |
Nhà hai phòng ngủ chưa được trang bị nội thất | EUR 630 |
Căn hộ hai phòng ngủ được trang bị nội thất | EUR 690 |
Căn hộ hai phòng ngủ chưa được trang bị nội thất | EUR 605 |
Chi phí mua sắm | |
Trứng (1 tá) | EUR 2.50 |
Sữa (1 lít) | EUR 1.35 |
Gạo (1kg) | EUR 1.60 |
Ổ bánh mì trắng | EUR 1.40 |
Thịt ức gà (1kg) | EUR 7.50 |
1 bao thuốc lá (Marlboro) | EUR 4.70 |
Chi phí ăn ngoài | |
Bữa ăn Big Mac | EUR 6 |
Coca-Cola (330ml) | EUR 1.45 |
Cappuccino | EUR 3 |
1 chai bia (nội địa) | EUR 3 |
1 bữa ăn tối tại nhà hàng hạng trung | EUR 40 |
Tiện ích | |
Cước gọi di động (1 phút) | EUR 0.16 |
Internet (trung bình 1 tháng) | EUR 42 |
Các tiện ích cơ bản (trung bình 1 tháng) | EUR 128 |
Chi phí đi lại | |
Taxi /km | EUR 1.25 |
Giá vé xe buýt trong trung tâm thành phố | EUR 1.50 |
Xăng Petrol (lít) | EUR 1.25 |
Đọc thêm Những câu hỏi thường gặp trong chương trình đầu tư định cư Síp